6T1 Flashcards
1
Q
Abandon
A
Bỏ,từ bỏ
2
Q
Abandoned
A
Bị bỏ rơi,bị ruồng bỏ
3
Q
Ability
A
Khả năng,năng lực
4
Q
Able
A
Có năng lực,có tài
5
Q
Above
A
Ở trên,lên trên
6
Q
Abroad
A
Ở,ra nước ngoài,ngoài trời
7
Q
Absence
A
Sự vắng mặt
8
Q
Absent
A
Vắng mặt,nghỉ
9
Q
Absolute
A
Tuyệt đối,hoàn toàn
10
Q
Absorb
A
Thu hút,hấp thu
11
Q
Abuse
A
Lộng hành,lạm dụng
12
Q
Academic
A
Thuộc học viện,đại học
13
Q
Accent
A
Trọng âm
14
Q
Accept
A
Chấp nhận
15
Q
Acceptable
A
Có thể chấp nhận
16
Q
Access
A
Lối,cửa,đường vào
17
Q
Accident
A
Tai nạn,rủi ro
18
Q
Accidental
A
Tình cờ,bất ngờ
19
Q
Accommodation
A
Sự thích nghi,sự điều tiết,sự làm cho phù hợp
20
Q
Accompany
A
Đi theo,đi cùng kèm theo
21
Q
According to
A
Theo một cái gì đó
22
Q
Account
A
Tài khoản,kế toán,tính toán
23
Q
Accurate
A
Đúng đắn,chính xác
24
Q
Acuse
A
Buộc tội,tố cáo
25
Achieve
Đạt được,dành được
26
Achievement
Thành tích,thành tựu
27
Acknowledge
Công nhận,thừa nhận
28
Acquire
Dành được,kiếm được
29
Across
Qua,ngang qua
30
Act
Hành động
31
Action
Hành động
32
Active
Tích cực hoạt động,chủ động
33
Activity
Sự hoạt động
34
Actor
Diễn viên nam
35
Actress
Diễn viên nữ
36
Actual
Thực tế,có thật
37
Adapt
Thích nghi
38
Add
Cộng,thêm vào
39
Addition
Tính cộng,phép cộng
40
Address
Địa chỉ
41
Adequate
Đủ,đầy đủ
42
Adjust
Điều chỉnh,sửa lại cho đúng
43
Admire
Khâm phục
44
Admiration
Sự khâm phục
45
Admit
Chấp nhận,thừa nhận
46
Adopt
Nhận nuôi
47
Adult
Người lớn
48
Advance
Sự tiến bộ,tiến lên
49
Adventure
Sự phiêu lưu,mạo hiểm
50
Advertise
Quảng cáo
51
Advertisement
Sự quảng cáo
52
Advice
Lời khuyên
53
Advise
Khuyên
54
Affair
Công việc cần đc xử lý
55
Affect
Làm ảnh hưởng
56
Affection
Sự yêu mến,tình cảm
57
Afford
Đủ khả năng để làm gì
58
Affaid
Sợ hãi
59
Afterwards
Sau đó,sau này
60
Against
Chống lại
61
Aged
Già đi
62
Agency
Tác dụng lực; môi giới,trung gian
63
Agent
Đại lý,tác nhân
64
Aggressive
Hung hăng,xâm lược
65
Agree
Đồng ý,tán thành
66
Agreement
Sự đồng ý,tán thành
67
Ahead
Trước,về phía trước
68
Aid
Sự giúp đỡ,giúp đỡ
69
Aim
Sự nhắm bắn,bắn
70
Aircraft
Phương tiện trên không
71
Airport
Sân bay
72
Alarm
Báo động,báo nguy
73
Alarming
Làm lo sợ,sợ hãi
74
Alcohol
Rượu,cồn
75
Alcoholic
Rượu,người nghiện rượu
76
Alive
Còn sống,còn tồn tại
77
Allied
Liên minh,đồng minh
78
Ally
Nước đồng minh
79
Allow
Cho phép
80
Almost
Hầu như,gần như
81
Along
Dọc theo,theo chiều dài
82
Alongside
Sát cạnh,kề bên
83
Aloud
Lớn tiếng,to tiếng
84
Alphabet
Bảng chữ cái
85
Alphabetical
Thuộc bảng chữ cái
86
Already
Đã,rồi
87
Alter
Thay đổi,biến đổi
88
Alternative
Sự lựa chọn
89
Amaze
Làm ngạc nhiên
90
Ambition
Hoài bão,khát vọng
91
Ambulance
Xe cứu thương
92
Among
Giữa,ở giữa
93
Amount
Số lượng
94
Amuse
Làm ai đó,cười,vui
95
Analyze/Analyse
Phân tích
96
Analysis
Sự phân tích
97
Ancient
Xưa cổ
98
Anger
Sự tức giận
99
Angry
Tức giận
100
Angle
Góc
101
Ankle
Mắt cá chân
102
Anniversary
Ngày,lễ kỉ niệm
103
Announce
Thông báo (làm cho ai bik điều gì)
104
Annoy
Làm khó chịu,bực mình
105
Annual
Từng năm,hàng năm
106
Another
Khác/thêm
107
Answer
Trả lời
108
Anti
Chống lại
109
Anticipate
Thấy trước,đoán trước,lường trước
110
Anxious
Lo lắng
111
Anxiety
Sự lo lắng
112
Apart
Về một bên,qua một bên
113
Apartment
Căn hộ
114
Apologize
Xin lỗi
115
Apparent
Rõ ràng,rành mạch
116
Apeal
Sự kêu gọi,cầu khẩn
117
Appear
Xuất hiện,trình diện
118
Appearance
Sự xuất hiện
119
Apply
Gắn,ghép,áp dụng
120
Application
Sự gắn vào,sự chuyên cần,sự chuyên tâm
121
Appoint
Bổ nhiệm,đình chỉ
122
Appointment
Sự bổ nhiệm
123
Appreciate
Nhận định,đánh giá
124
Approach
Đến gần,lại gần
125
Appropriate
Thích hợp,thích đáng
126
Approve
Tán thành
127
Approval
Sự tán thành
128
Approximate
Giống/khoảng,xấp xỉ
129
Area
Vùng,diện tích,bề mặt
130
Argue
Tranh cãi,chứng tỏ
131
Argument
Lý lẽ,dẫn chứng
132
Arise
Nảy ra,nảy sinh ra
133
Arm
Cánh tay,trang bị,vũ khí
134
Army
Quân đội
135
Arrange
Sắp xếp
136
Arrangement
Sự sắp xếp
137
Arrest
Bắt giữ
138
Arrival
Đến
139
Arrive
Đến
140
Arrow
Mũi tên
141
Article
Bài báo
142
Artificial
Nhân tạo
143
Ashamed
Xấu hổ
144
Ask
Hỏi,nói
145
Asleep
Ngủ
146
Aspect
Vẻ ngoài,diện mạo