6T2 Flashcards

1
Q

Assist

A

Hỗ trợ,giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Assistance

A

Sự hỗ trợ,giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Assistant

A

Người hỗ trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Associate

A

Liên kết,kết giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Association

A

Sự liên kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Assume

A

Cho rằng ( nó mang khoác cái vẻ,tính chất)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Assure

A

Đảm bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Attach

A

Gắn,dán,trói buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Attack

A

Tấn công,công kích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Attempt

A

Cố gắng,nỗ lực thử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Attend

A

Có mặt để tham dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

attention

A

Sự chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Attitude

A

Thái độ,quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Attorney

A

Người được ủy quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Attract

A

Hút,thu hút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Attraction

A

Sự thu hút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Audience

A

Khán giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Author

A

Tác giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Authority

A

Thẩm quyền,uy quyền,quyền lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Automatic

A

Tự động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Autumn=Fall

A

Mùa thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Available

A

Có sẵn,có giá trị,có thể sd

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Averange

A

Trung bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Avoid

A

Tránh,tránh xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Awake
Đánh thức,làm ai đó thức dậy
26
Award
Phần thưởng,tặng thưởng
27
Aware
Nhận thức
28
Away
Xa,xa cách,rời xa
29
Awful
Tệ,nghiêm trọng
30
Awkward
Lúng túng,vụng về
31
Back
Lưng;sau;trở lại
32
Background
Nền,phía sau
33
Backward
Về phía sau,lùi lại
34
Bacteria
Vi khuẩn
35
Baggage
Hành lý
36
Bake
Nung,nướng bằng lò
37
Balance
Cân,làm cân bằng cân xứng
38
Ban
Cấm thứ gì đó
39
Band
Băng,đai,nẹp
40
Bandage
Băng bó,dải băng
41
Bank
Bờ đê
42
Bar
Quán rượu
43
Bargain
Sự mặc cả,khoản giao kèo mua bán
44
Barrier
Chướng ngại vật
45
Base
Nền tảng,cơ sở
46
Basic
Cơ bản,cơ sở
47
Basis
Nền tảng
48
Bath
Sự tắm rửa
49
Bathroom
Phòng tắm
50
Battery
Pin,bình ắc quy
51
Battle
Trận đấu,chiến thuật
52
Bay
Vịnh,gian (nhà),chuồng (ngựa)
53
Beach
Bãi biển
54
Beak
Mỏ (chim),mũi (khoang)
55
Bear
Mang,cầm,vác; con gấu
56
Beard
Râu
57
Beat
Đánh,đập (trống),đánh ai,cái gì
58
Beer
Bia
59
Behalf
Nhân danh,thay mặt
60
Behave
Đối xử,cư xử
61
Behaviour
Hành vi,thái độ cư xử
62
Behind
Sau,đằng sau
63
Belief
Lòng tin,sự tin tưởng
64
Believe
Tin
65
Bell
Cái chuông
66
Belong
Thuộc về,thuộc quyền sở hữu
67
Below
Ở dưới,phía dưới (thấp hơn)
68
Bend
Khuỷu tay,chỗ rẽ,uốn cong
69
Beneath
Ở dưới
70
Benefit
Lợi ích,giúp ích,làm lợi cho
71
Bet
Sự cá cược,đánh cược
72
Beyond
Ở xa,phía xa hơn,bên kia
73
Bin
Thùng,thùng đựng rượu
74
Bid
Đấu giá,trả giá
75
Biology
Sinh học
76
Biscuit
Bánh quy
77
Bit
Miếng (thức ăn),mảnh
78
Bite
Cắn,ngoặm
79
Bitter
Đắng
80
Blade
Lưỡi (dao,kiếm),lá,mái (chèo),cành
81
Blame
Khiển trách,mắng trách
82
Blank
Trống,để trắng,sự trống rỗng
83
Blankly
Ngây ra,ko có thần
84
Block
Khối,tảng,chặn
85
Blonde
Vàng hoe
86
Blood
Máu,huyết,sự tàn sát,chém giết
87
Blow
Thổi;nở hoa,sự nở hoa
88
Board
Bảng,tấm ván
89
Boat
Tàu,thuyền
90
Boil
Sôi,luộc
91
Boot
Giày ống
92
Bone
Xương
93
Bore
Buồn chán
94
Border
Vỉa hè,bờ,mép
95
Born
Sinh đẻ
96
Borrow
Vay,mượn
97
Both
Cả hai
98
Bother (with)
Làm phiền,quấy rầy
99
Bottle
Chai,lọ
100
Bound (to)
Chắc chắn,nhất định
101
Bowl
Cái bát
102
Box
Cái hộp,thùng
103
Brain
Não,trí óc
104
Branch
Ngành,nhánh,ngả
105
Brand
Thương hiệu,nhãn
106
Brave
Gan dạ,dũng cảm
107
Breast
Ngực
108
Bread
Bánh mỳ
109
Breath
Hơi thở
110
Breathe
Hít thở
111
Breathing
Sự hô hấp
112
Breed
Nuôi dưỡng,chăm sóc,giống nồi
113
Brick
Gạch