44 Flashcards

1
Q

V, A, Na+すぎます

A
  • (cái gì đó) quá
  • nằm ngoài mong đợi của người nói
  • V bỏ ます
  • A bỏ い、な
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Vやすい/にくいです

A
  • dễ (làm gì) …, khó (làm gì) …
  • V bỏ ます
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A(い)く、A(な)に、Nに+します

A

làm cho ~ trở thành (sang một trạng thái khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nにします

A

chọn, quyết định (làm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly