44 Flashcards
1
Q
V, A, Na+すぎます
A
- (cái gì đó) quá
- nằm ngoài mong đợi của người nói
- V bỏ ます
- A bỏ い、な
2
Q
Vやすい/にくいです
A
- dễ (làm gì) …, khó (làm gì) …
- V bỏ ます
3
Q
A(い)く、A(な)に、Nに+します
A
làm cho ~ trở thành (sang một trạng thái khác)
4
Q
Nにします
A
chọn, quyết định (làm)