41 Flashcards

1
Q

もらいます

  • わたし は Ⅴて いただきます(上の人に)
  • わたし は Ⅴて もらいます(友達に)
  • わたし は Ⅴて もらいます(下の人に)
A
  • (mình) nhận (từ ai đó) cái gì
  • nhận (việc gì) từ ai, được ai đó làm gì cho
  • chủ thể của động từ này luôn là わたし
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

くれます

  • 上の人 は Ⅴて くださいます(わたしに)
  • 友達 は Ⅴて くれます(わたしに)
  • 下の人 は Ⅴて くれます(わたしに)
A
  • (ai đó) cho mình cái gì
  • ai làm cho việc gì
  • người nhận có thể là người trong gia đình hay có quan hệ gần với người nói
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あげます

  • わたし は Ⅴて (さし)あげます (上の人に)
  • わたし は Ⅴて あげます(友達に)
  • わたし は Ⅴて やります(下の人に)
A
  • (mình) cho ai đó cái gì
  • làm việc gì cho ai
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly