41 Flashcards
1
Q
もらいます
- わたし は Ⅴて いただきます(上の人に)
- わたし は Ⅴて もらいます(友達に)
- わたし は Ⅴて もらいます(下の人に)
A
- (mình) nhận (từ ai đó) cái gì
- nhận (việc gì) từ ai, được ai đó làm gì cho
- chủ thể của động từ này luôn là わたし
2
Q
くれます
- 上の人 は Ⅴて くださいます(わたしに)
- 友達 は Ⅴて くれます(わたしに)
- 下の人 は Ⅴて くれます(わたしに)
A
- (ai đó) cho mình cái gì
- ai làm cho việc gì
- người nhận có thể là người trong gia đình hay có quan hệ gần với người nói
3
Q
あげます
- わたし は Ⅴて (さし)あげます (上の人に)
- わたし は Ⅴて あげます(友達に)
- わたし は Ⅴて やります(下の人に)
A
- (mình) cho ai đó cái gì
- làm việc gì cho ai
4
Q
A