42 Flashcards

1
Q

 ~ために、

V1るために、V2

A
  • Để thực hiện V1 thì V2
  • Động từ có tính ý chí
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

~ために、

Nのために、V

A
  • Danh từ chỉ sự việc, mệnh đề sau thể hiện mục đích
  • Danh từ chỉ người, mệnh đề sau được thực hiện vì lợi ích của đối tượng đó
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

~に

  • Vるのにつかいます/べんりです
  • Nにつかいます/ひつようです
A

(sử dụng) vào việc gì / (có lợi) cho việc gì / (cần thiết) cho cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly