43 Flashcards

1
Q

Vそうです

A
  • sắp, có vẻ
  • hiện tượng nhìn thấy tận mắt hay giải thích về tình trạng sự vật, sự việc ngay trước khi nó thay đổi
  • bỏ ます, thêm そうです
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A/Nそうです。

A
  • có vẻ
  • diễn đạt những phán đoán, suy xét một cách trực tiếp
  • A bỏ い、な
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Vて来ます

A

làm gì đó (rồi sẽ trở lại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly