43 Flashcards
1
Q
Vそうです
A
- sắp, có vẻ
- hiện tượng nhìn thấy tận mắt hay giải thích về tình trạng sự vật, sự việc ngay trước khi nó thay đổi
- bỏ ます, thêm そうです
2
Q
A/Nそうです。
A
- có vẻ
- diễn đạt những phán đoán, suy xét một cách trực tiếp
- A bỏ い、な
3
Q
Vて来ます
A
làm gì đó (rồi sẽ trở lại)