4. Changed Flashcards
1
Q
Affection
A
Tình cảm
2
Q
Dear
A
Thân gửi ai đó
3
Q
husband
A
chồng
4
Q
no longer
A
không còn làm gì nữa
5
Q
hug
A
ôm
6
Q
show
A
thể hiện
7
Q
see somebody through
A
hỗ trợ/giúp ai vượt qua giai đoạn khó khăn
8
Q
a half
A
một nửa
9
Q
kind
A
tốt bụng
10
Q
generous
A
hào phóng
11
Q
friendly
A
thân thiện
12
Q
there is/are
A
Có
13
Q
compliment
A
lời khen
14
Q
the flirtatious banter
A
lời giễu cợt mang ý tán tỉnh
15
Q
used to + [Verb]
A
đã từng làm gì nhưng giờ không còn làm nữa