3. Bubba’s Food Flashcards
1
Q
cat food
A
thức ăn cho mèo
2
Q
St. = Street
A
phố
3
Q
since
A
kể từ khi nào
4
Q
married
A
kết hôn
5
Q
son
A
con trai
6
Q
daughter
A
con gái
7
Q
weigh
A
nặng
8
Q
pound
A
đơn vị đo khối lượng của Anh
9
Q
pet
A
thú cưng
10
Q
plus
A
+
11
Q
tax
A
thuế
12
Q
regular price
A
giá thông thường
13
Q
got a good deal
A
có một món hời
14
Q
total
A
tổng cộng
15
Q
pay
A
trả tiền
16
Q
credit card
A
thẻ tín dụng
17
Q
On her way home
A
Trên đường về nhà
18
Q
convenience store
A
cửa hàng tiện lợi
19
Q
gallon
A
đơn vị đo trọng lượng chất lỏng
20
Q
back in change
A
nhận lại tiền lẻ
21
Q
wait
A
chờ