2. A Kiss Flashcards
1
Q
Kiss
A
Nụ hôn
2
Q
buy
A
mua
3
Q
expensive
A
đắt
4
Q
huge
A
khổng lồ
5
Q
fast
A
nhanh
6
Q
While
A
Trong khi
7
Q
drive
A
lái xe ô tô
8
Q
street
A
phố
9
Q
blond
A
tóc vàng hoe
10
Q
yells
A
la lên
11
Q
What’s up?
A
hello
12
Q
ignore
A
bơ, lờ đi
13
Q
How’s it going?
A
How are you?
14
Q
keep
A
Tiếp tục
15
Q
want
A
muốn
16
Q
take
A
đưa (đưa đón)
nhận (lấy)
17
Q
restaurant
A
nhà hàng
18
Q
turn
A
xoay, quay xe
19
Q
gets off the bike >< gets on the bike
A
xuống xe >< lên xe
20
Q
if
A
nếu
21
Q
give
A
đưa (đưa đồ)
22
Q
will
A
sẽ
23
Q
surprise
A
sự ngạc nhiên
24
Q
cheek.
A
má
25
Then
Sau đó
26
sidewalk
Đường đi bộ
27
That's it
Thế là hết
28
just
Chỉ là
29
ride a bike
lái xe đạp