1. Day of the Dead Flashcards
1
Q
Day of the Dead
A
ngày giỗ
2
Q
arrive
A
đến
3
Q
November
A
tháng 11
4
Q
curious
A
tò mò
5
Q
holiday
A
kì nghỉ
6
Q
so
A
vì vậy
7
Q
cemetery
A
nghĩa trang
8
Q
what’s happening
A
chuyện gì đang diễn ra
9
Q
find
A
tìm thấy
10
Q
quite interesting
A
khá thú vị
11
Q
atmosphere
A
không khí
12
Q
like
A
giống như
13
Q
party
A
bữa tiệc
14
Q
everywhere
A
mọi nơi
15
Q
around
A
xung quanh
16
Q
graves
A
mộ, nấm mồ
17
Q
dead
A
đã khuất, đã chết
18
Q
ancestors
A
tổ tiên
19
Q
clean
A
dọn dẹp
20
Q
add fresh flowers
A
cắm hoa tươi
21
Q
walk through
A
đi xuyên qua