漢字 4 Flashcards

1
Q

花束

A

はなたば: bó hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

約束

A

やくそく: lời hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

頼る

A

たよる: nhờ , dựa dẫm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

頼もしい

A

たのもしい: đáng tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

信頼

A

しんらい: tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

時速

A

じそく: tốc độ trên giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

武士

A

ぶし: võ sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

弁護士

A

べんごし: luật sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

介護福祉士

A

かいごふくしし: chuyên viên điều dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

仕方がない

A

しかたがない: hết cách bó tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

仕送り

A

しおくり: tiền chu cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

志望

A

しぼう: khát vọng , nguyện vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

相談

A

そうだん: trao đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

真相

A

しんそう: chân tướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

空き箱

A

あきぼこ: hộp rỗng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

愛想

A

あいそう: gần gũi , niềm nở

17
Q

予想

A

よそう: dự đoán

18
Q

理想

A

りそう: lý tưởng , tiêu chuẩn

19
Q

空想

A

くうそう: mơ mộng

20
Q

A

とみ: tài sản , của cải

21
Q

貧富

A

ひんぶ: giàu nghèo

22
Q

副作用

A

ふくさよう: tác dụng phụ

23
Q

副賞

A

ふくしょう: giải thưởng phụ

24
Q

A

ふく: phúc , may mắn

25
Q

手袋

A

てぶくろ: găng tay

26
Q

紙袋

A

かみぶくろ: túi giấy

27
Q

表す、表れる

A

あらわす、あらわれる: biểu hiện , hiện ra, lộ ra

28
Q

表示

A

ひょうじ: hiển thị ,chỉ định

29
Q

代表

A

だいひょう: đại biểu, đại diện