漢字 4 Flashcards
1
Q
花束
A
はなたば: bó hoa
2
Q
約束
A
やくそく: lời hứa
3
Q
頼る
A
たよる: nhờ , dựa dẫm
4
Q
頼もしい
A
たのもしい: đáng tin
5
Q
信頼
A
しんらい: tin cậy
6
Q
時速
A
じそく: tốc độ trên giờ
7
Q
武士
A
ぶし: võ sĩ
8
Q
弁護士
A
べんごし: luật sư
9
Q
介護福祉士
A
かいごふくしし: chuyên viên điều dưỡng
10
Q
仕方がない
A
しかたがない: hết cách bó tay
11
Q
仕送り
A
しおくり: tiền chu cấp
12
Q
志望
A
しぼう: khát vọng , nguyện vọng
13
Q
相談
A
そうだん: trao đổi
14
Q
真相
A
しんそう: chân tướng
15
Q
空き箱
A
あきぼこ: hộp rỗng