漢字 3 Flashcards

1
Q

責務

A

せきむ: nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

責任

A

せきにん: trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

無責任

A

むせきにん: vô trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

責任感

A

せきにんかん: tinh thần trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

積もる、積む

A

つもる、つむ: chất đống , chồng chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

面積

A

めんせき: diện tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

お見積もり

A

おみつもり: bảng báo giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

成績

A

せいせき: thành tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

業績

A

ぎょうせき: thành tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

実績

A

じっせき: thành tích thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

行列

A

ぎょうれつ: xếp hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

一列

A

いちれつ: một hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

列島

A

れっとう: quần đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

列車

A

れっしゃ: đoàn tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

例年通り

A

れいねんとおり: như mọi năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

例外

A

れいがい: ngoại lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

死ね

A

しね: chết , qua đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

死亡者

A

しぼうしゃ: người tử vong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

可能

A

かのう: khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

可能性

A

かのうせい: tính khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

不可能な

A

ふかのうな: không có khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

氷河

A

ひょうが: sông băng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

深い河

A

ふかいかわ: sông sâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

郵便局

A

ゆうびんきょく: bưu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

薬局

A

やっきょく: hiệu thuốc

26
Q

結局

A

けっきょく: kết cục

27
Q

取り消す

A

とりけす: hủy bỏ

28
Q

取材

A

しゅざい: thu thập thông tin

29
Q

最短

A

さいたん: ngắn nhất

30
Q

最も

A

もっとも: nhất

31
Q

趣旨

A

しゅし: mục đích, ý đồ

32
Q

干す

A

ほす: phơi

33
Q

干物

A

ひもの: đồ khô

34
Q

A

あせ: mồ hôi

35
Q

発汗

A

はっかん: đổ mồ hôi

36
Q

汗臭い

A

あせくさい: mùi mồ hôi

37
Q

海岸

A

かいがん: bờ biển

38
Q

川岸

A

かわぎし: bờ sông

39
Q

A

きし: bờ

40
Q

示す

A

しめす: chỉ ra

41
Q

指示

A

しじ: chỉ thị

42
Q

暗示

A

あんじ: ám chỉ , gợi ý

43
Q

祭る、祭り

A

まつる、まつり: thờ cúng , lễ hội

44
Q

祭日

A

さいじつ: ngày lễ

45
Q

文化祭

A

ぶんかさい: lễ hội văn hóa

46
Q

禁じる

A

きんじる: ngăn cấm

47
Q

禁止

A

きんし: nghiêm cấm

48
Q

死亡者数

A

しぼうしゃすう: số ng chết

49
Q

失望

A

しつぼう: thất vọng

50
Q

望む

A

のぞむ: nguyện vọng

51
Q

希望

A

きぼう: hi vọng

52
Q

受験

A

じゅけん: dự thi

53
Q

受賞

A

じゅしょう: nhận giải thưởng

54
Q

暖める

A

あたためる: làm ấm

55
Q

温暖化

A

おんだんか: nóng lên toàn cầu

56
Q

暖房

A

だんぼう: lò sưởi

57
Q

暖冬

A

だんとう: mùa đông ấm

58
Q

雑巾

A

ぞうきん: giết khăn lau

59
Q

布巾

A

ふきん: giẻ khăn lau

60
Q

毛布

A

もうふ: chăn

61
Q

配布

A

はいふ: phân phát

62
Q

散布

A

さんぷ: gieo rắc, phun