漢字 3 Flashcards
責務
せきむ: nhiệm vụ
責任
せきにん: trách nhiệm
無責任
むせきにん: vô trách nhiệm
責任感
せきにんかん: tinh thần trách nhiệm
積もる、積む
つもる、つむ: chất đống , chồng chất
面積
めんせき: diện tích
お見積もり
おみつもり: bảng báo giá
成績
せいせき: thành tích
業績
ぎょうせき: thành tích
実績
じっせき: thành tích thực tế
行列
ぎょうれつ: xếp hàng
一列
いちれつ: một hàng
列島
れっとう: quần đảo
列車
れっしゃ: đoàn tàu
例年通り
れいねんとおり: như mọi năm
例外
れいがい: ngoại lệ
死ね
しね: chết , qua đời
死亡者
しぼうしゃ: người tử vong
可能
かのう: khả năng
可能性
かのうせい: tính khả năng
不可能な
ふかのうな: không có khả năng
氷河
ひょうが: sông băng
深い河
ふかいかわ: sông sâu
郵便局
ゆうびんきょく: bưu điện
薬局
やっきょく: hiệu thuốc
結局
けっきょく: kết cục
取り消す
とりけす: hủy bỏ
取材
しゅざい: thu thập thông tin
最短
さいたん: ngắn nhất
最も
もっとも: nhất
趣旨
しゅし: mục đích, ý đồ
干す
ほす: phơi
干物
ひもの: đồ khô
汗
あせ: mồ hôi
発汗
はっかん: đổ mồ hôi
汗臭い
あせくさい: mùi mồ hôi
海岸
かいがん: bờ biển
川岸
かわぎし: bờ sông
岸
きし: bờ
示す
しめす: chỉ ra
指示
しじ: chỉ thị
暗示
あんじ: ám chỉ , gợi ý
祭る、祭り
まつる、まつり: thờ cúng , lễ hội
祭日
さいじつ: ngày lễ
文化祭
ぶんかさい: lễ hội văn hóa
禁じる
きんじる: ngăn cấm
禁止
きんし: nghiêm cấm
死亡者数
しぼうしゃすう: số ng chết
失望
しつぼう: thất vọng
望む
のぞむ: nguyện vọng
希望
きぼう: hi vọng
受験
じゅけん: dự thi
受賞
じゅしょう: nhận giải thưởng
暖める
あたためる: làm ấm
温暖化
おんだんか: nóng lên toàn cầu
暖房
だんぼう: lò sưởi
暖冬
だんとう: mùa đông ấm
雑巾
ぞうきん: giết khăn lau
布巾
ふきん: giẻ khăn lau
毛布
もうふ: chăn
配布
はいふ: phân phát
散布
さんぷ: gieo rắc, phun