漢字 1 Flashcards

1
Q

注意

A

ちゅうい:Chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

決意

A

けつい: quyết định quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

記憶力

A

きおくりょく: khả năng ghi nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

記憶

A

きおく: trí nhớ , kí ức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

皮肉

A

ひにく: chế giễu, mỉa mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

電波

A

でんぱ: sóng điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

支配人

A

しはいにん: quản lý cao cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

支出

A

ししゅつ: chi tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

支持

A

しじ: ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

支える

A

ささえる: nâng đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

得意技

A

とくいわざ: khả năng đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

演技

A

えんぎ: diễn xuất , trình diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

技術

A

ぎじゅつ: kỹ thuật, công nghê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

求める

A

もとめる: cầu mong, yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

要求

A

ようきゅう: yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

求職中

A

きゅうしょくちゅう: đang tìm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

求人情報

A

きゅうじんじょうほう: thông tin tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

追求

A

ついきゅう: theo đuổi

19
Q

球技

A

きゅうぎ: kĩ thuật ném bóng

20
Q

地球儀

A

ちきゅうぎ: quả địa cầu

21
Q

野球

A

やきゅう: bóng chày

22
Q

野球

A

やきゅう: bóng chày

23
Q

救う

A

すくう: trợ giúp

24
Q

救急車

A

きゅうきゅうしゃ : xe cứu thương

25
Q

救助

A

きゅうじょ: trợ giúp , cứu giúp

26
Q

救援

A

きゅうえん: cứu viện

27
Q

普及

A

ふきゅう: phổ cập

28
Q

言及

A

げんきゅう: đề cập

29
Q

深呼吸

A

しんこきゅう: hít thở sâu

30
Q

吸い取る

A

すいとる: hấp thụ

31
Q

吸い込む

A

すいこむ: hít vào

32
Q

良心的

A

りょうしんてき: có lương tâm , giá cả phải chăng

33
Q

貿易

A

ぼうえき: thương mại , giao thương

34
Q

熱湯風呂

A

ねっとうぶろ: bồn tắm nước nóng

35
Q

太陽

A

たいよう: mặt trời

36
Q

陽気な

A

ようきな, cởi mở , thoải mái

37
Q

予備校

A

よびこう: nơi luyện thi

38
Q

順序

A

じゅんじょ: tuần tự , thứ tự

39
Q

序章

A

じょしょう: lời nói đầu

40
Q

年功序列

A

ねんこうじょれつ: chế độ thâm niên

41
Q

預金

A

よきん: tiền tiết kiệm

42
Q

預金通帳

A

よきんつうちょう: sổ ngân hàng

43
Q

拒否

A

きょひ: từ chối

44
Q

拒絶

A

きゅぜつ: cự tuyệt , kháng cự