漢字 1 Flashcards
1
Q
注意
A
ちゅうい:Chú ý
2
Q
決意
A
けつい: quyết định quyết tâm
3
Q
記憶力
A
きおくりょく: khả năng ghi nhớ
4
Q
記憶
A
きおく: trí nhớ , kí ức
5
Q
皮肉
A
ひにく: chế giễu, mỉa mai
6
Q
電波
A
でんぱ: sóng điện thoại
7
Q
支配人
A
しはいにん: quản lý cao cấp
8
Q
支出
A
ししゅつ: chi tiêu
9
Q
支持
A
しじ: ủng hộ
10
Q
支える
A
ささえる: nâng đỡ
11
Q
得意技
A
とくいわざ: khả năng đặc biệt
12
Q
演技
A
えんぎ: diễn xuất , trình diễn
13
Q
技術
A
ぎじゅつ: kỹ thuật, công nghê
14
Q
求める
A
もとめる: cầu mong, yêu cầu
15
Q
要求
A
ようきゅう: yêu cầu
16
Q
求職中
A
きゅうしょくちゅう: đang tìm việc
17
Q
求人情報
A
きゅうじんじょうほう: thông tin tuyển dụng