4/10 Flashcards
1
Q
consistent
A
đều đặn, ổn định
2
Q
consistency
A
sự đều đặn, ổn định
kết cấu, độ kết dính
3
Q
key performance indicator
A
KPI
4
Q
distribute N
A
phân bổ, phân phối, phân phát
5
Q
authorize smb to V
A
uỷ quyền cho ai làm gì
6
Q
authorization
A
sự uỷ quyền
7
Q
populous
A
đông đúc
8
Q
densely
A
dày đặc
9
Q
population density
A
mật độ dân số
10
Q
be adjacent to N
A
sát, liền kề với
11
Q
blaze
A
ngọn lựa cháy to
12
Q
flame
A
ngọn lựa nhỏ, be bé, ấm áp
13
Q
acquire N
A
đạt được
14
Q
gain/ acquire enormous popularity
A
= become very popular
15
Q
originate
A
bắt nguồn từ/ có nguồn gốc từ
16
Q
proposal
A
lời đề nghị, đề xuất, cầu hôn
17
Q
criticize smb
A
phê bình, chỉ trích
18
Q
criticism
A
sự phê bình