15/10 Flashcards
1
Q
embark on N
A
bắt đầu làm gì
2
Q
career path
A
con đường sự nghiệp
3
Q
break the bank
A
expensive
4
Q
produce
/PROduce/
A
nông sản
5
Q
pavement=sidewalk
A
vỉa hè
6
Q
gather up/ muster the courage/ strength to V
A
lấy hết dũng khí để
7
Q
passion crime
A
tội xuất phát từ tình cảm/ cảm xúc
8
Q
man made
A
artificial
synthetic
9
Q
đàn gà
A
a flock of chickens
10
Q
đàn chó
A
a pack of wolves
11
Q
đàn sư tử
A
a pride of lions
12
Q
đàn cá
A
a school of fish
13
Q
đàn quạ
A
a murder of crows
14
Q
đàn mèo
A
a litter of kittens
15
Q
ngưu tầm ngưu mã tầm mã
A
birds of the same feather flock together