3/10 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

avoid

A

tránh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

avoid ving

A

tránh không làm gì
( bản thân không muốn làm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

refrain from ving

A

kìm lại, tránh không làm gì
(bthan muốn làm nhưng có lí do nên phải tránh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

avoidance (n)

A

sự tránh né

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

evitable

A

có thể tránh được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

avoidant

A

thái độ né tránh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

demanding

A

khó tính, nhiều yêu cầu, đòi hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

injure smb

A

làm ai bị thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

injury

A

vết thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

wound

A

vết thương hở, gây ra do súng đạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

add insult to injury
(id)

A

xát muối lên vết thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

involve sth

A

bao gồm cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

be involved in sth

A

có vai trò trong, dây dưa đến cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

contemporary

A

đương đại, hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

strategy

A

chiến lược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

campaign

A

chiến dịch

17
Q

tactic

A

chiến thuật

18
Q

firm/ agency

A

công ty

19
Q

commercial

A

quảng cáo trên radio tv

20
Q

leaflet

A

tờ rơi

21
Q

flyer

A

tờ rơi

22
Q

expand N
-> expand a/ the business/ the budget

A

mở rộng

23
Q

extend

A

kéo dài, gia hạn

24
Q

be exposed to n

A

tiếp xúc, tiếp cận, phơi nhiễm

25
Q

draw attention

A

gây sự chú ý

26
Q

attentive

A

chú ý, chú tâm

27
Q

catch smb’s attention

A

thu hút sự chú ý của ai

28
Q

as far as i know

A

theo những gì tôi biết

29
Q

expectant

A

có thai

30
Q

maternity

A

thuộc về ng mẹ, ng phụ nữ

31
Q

maternity clothes

A

trang phục bà bầu

32
Q

maternal instinct

A

bản năng làm mẹ

33
Q

optimize N

A

tối ưu hoá