3/10 Flashcards
1
Q
avoid
A
tránh
2
Q
avoid ving
A
tránh không làm gì
( bản thân không muốn làm)
3
Q
refrain from ving
A
kìm lại, tránh không làm gì
(bthan muốn làm nhưng có lí do nên phải tránh)
4
Q
avoidance (n)
A
sự tránh né
5
Q
evitable
A
có thể tránh được
6
Q
avoidant
A
thái độ né tránh
7
Q
demanding
A
khó tính, nhiều yêu cầu, đòi hỏi
8
Q
injure smb
A
làm ai bị thương
9
Q
injury
A
vết thương
10
Q
wound
A
vết thương hở, gây ra do súng đạn
11
Q
add insult to injury
(id)
A
xát muối lên vết thương
12
Q
involve sth
A
bao gồm cái gì
13
Q
be involved in sth
A
có vai trò trong, dây dưa đến cái gì
14
Q
contemporary
A
đương đại, hiện đại
15
Q
strategy
A
chiến lược