21/9 Flashcards
1
Q
diet
A
chế độ ăn
2
Q
efficiently
A
thuần thục
3
Q
branch
A
phía
4
Q
rub
A
xoa
5
Q
breed
A
sinh nở
6
Q
extends
A
trải dài
7
Q
river valleys
A
thung lũng
8
Q
hives
A
tổ(ong)
9
Q
massive
A
to lớn khổng lồ
10
Q
flock
A
đàn
11
Q
predator
A
thú săn mồi
12
Q
tunnels
A
hầm
13
Q
digging
A
đào
14
Q
riverbank
A
bờ sông
15
Q
family line
A
dòng dõi gia đình
16
Q
spectacular
A
phi thường, hùng vĩ, tuyệt vời
17
Q
pesticides
A
thuốc trừ sâu
18
Q
disappear
A
biến mất
19
Q
canals
A
kênh đào
20
Q
concrete wall
A
bức tường bê tông