3 Flashcards
1
Q
tomato
A
cà chua
2
Q
goggle
A
kính bơi
3
Q
drink
A
uống
4
Q
used to
A
từng
5
Q
tomorrow
A
ngày mai
6
Q
critizing
A
chỉ trích
7
Q
interesting
A
thú vị
8
Q
boring
A
tẻ nhat
9
Q
like
A
như
10
Q
badminton
A
cầu lông
11
Q
contact
A
liên hệ
12
Q
immediately
A
ngay lập tức
13
Q
A