1 Flashcards
1
Q
Write (v)
A
Viết
2
Q
Read (v)
A
Đọc
3
Q
Speak (v)
A
Nói
4
Q
Listen (v)
A
Nghe
5
Q
Compliment (n)
A
Lời khen
6
Q
Attractive (adj)
A
Cuốn hút
7
Q
My pleasure
A
“đây là vinh dự của tôi”
8
Q
You are welcome
A
= No problem: Không có gì
9
Q
Drink (v)/(n)
A
Uống, đồ uống
10
Q
Possible (adj)
A
Khả thi, có thể
11
Q
Application (n)
A
Sự xin việc
12
Q
Express (v)
A
bày tỏ
13
Q
Interest (n)
A
Sự quan tâm, thích thú
14
Q
Suitable (adj)
A
phù hợp
15
Q
candidate (n)
A
ứng cử viên