22/05 Flashcards
1
Q
color
A
màu sắc
2
Q
shape
A
hình dáng
3
Q
purpose
A
mục đích
4
Q
material
A
chất liệu
5
Q
white
A
màu trắng
6
Q
flower
A
bông hoa
7
Q
origin
A
xuất xứ
8
Q
balloon
A
quả bóng bay
9
Q
the blind
A
người mù
10
Q
the disabled
A
nguoi tan tat
11
Q
the illiterate
A
nguoi mu chu
12
Q
the homeless
A
nguoi vo gia cu
13
Q
lovely (adj)
A
dang yeu
14
Q
useful
A
huu ich
15
Q
delicious
A
ngon mieng
16
Q
handsome
A
dep trai
17
Q
huge
A
khong lo
18
Q
tiny
A
be nho