22/05 Flashcards
color
màu sắc
shape
hình dáng
purpose
mục đích
material
chất liệu
white
màu trắng
flower
bông hoa
origin
xuất xứ
balloon
quả bóng bay
the blind
người mù
the disabled
nguoi tan tat
the illiterate
nguoi mu chu
the homeless
nguoi vo gia cu
lovely (adj)
dang yeu
useful
huu ich
delicious
ngon mieng
handsome
dep trai
huge
khong lo
tiny
be nho
ancient
co kinh, co dien
square
hinh vuong
round
hinh tron
rectangle
hinh chu nhat
purple
mau tim
silver
bac
nervous
lo lang
leather
lam bang long
brick
gach
open-minded
cởi mở
absent-minded
hay quên
dirty
bẩn
elderly (adv)
già
lively (adv)
sống động
live (adv)
trực tiếp
late (adv)
muộn
lately (adv) = recently
gần đây
nearly (adv)
gần như
near (adv)
gần ( khoảng cách)
hard (adv)
một cách chăm chỉ
hardly (adv)
hầu như ko
free (adv)
miễn phí
freely (adv)
tự do thoải mát
high (adv)
cao
highly (adv)
mức độ cao ,rất
quite (adv)
=very : rất, khá
quiet (adj)
im lặng
possibly (adv)
có thể
certainly (adv)
một cách chắc chắn