2 Flashcards
1
Q
recommendation
A
sự tiến cử
2
Q
employer
A
sếp
3
Q
jot down
A
ghi lại
4
Q
qualification
A
bằng cấp
5
Q
experience
A
kinh nghiệm
6
Q
prepare
A
chuẩn bị
7
Q
question
A
câu hỏi
8
Q
make sure
A
chắc chắn rằng
9
Q
In addition
A
bên cạnh đó
10
Q
on time
A
đúng giờ
10
Q
forget
A
quên
11
Q
early
A
sớm
12
Q
a few
A
một vài
13
Q
career
A
sự nghiệp
14
Q
few
A
rất ít hoặc ko có
15
Q
young (adj)
A
trẻ