2 Flashcards
recommendation
sự tiến cử
employer
sếp
jot down
ghi lại
qualification
bằng cấp
experience
kinh nghiệm
prepare
chuẩn bị
question
câu hỏi
make sure
chắc chắn rằng
In addition
bên cạnh đó
on time
đúng giờ
forget
quên
early
sớm
a few
một vài
career
sự nghiệp
few
rất ít hoặc ko có
young (adj)
trẻ
wealthy (adj) =rich
giàu có
country
đất nước
asthma
bệnh hen
high
cao
obesity
bệnh béo phì
health
sức khỏe
choice (n)
sự lựa chọn
alcohol
rượu
long-term (adj)
dài hạn
short-term
ngắn hạn
diabetes (n ít)
tiểu đường
allergy
dị ứng
report
báo cáo
according to
theo một cái gì đó
problem
vấn đề
teenager
=young people
nearly
gần bằng
exactly
đúng
encourage
khuyến khích
prevent sb from sth/doing sth
ngăn cấm / tránh ai đó khỏi cái gì
cigarette
thuốc lá
limit (v)
hạn chế
increase(v)
> < decrease: giảm
potatoes
khoai tâyy