2O15 O3 O4 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
0
Q

Sự thật

A

Die Wahrheit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Mày nên đi ngủ liền đi

A

Du sollst ins Bett sofort gehen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ngta nên lun lun nói sự thật

A

Man sollen immer Wahrheit sagen.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bạn gái thằng đó chắc đẹp lắm

A

Sein Freundin will hübsch sein.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Mẹ ơi con muốn ăn kem

A

Mama ich möchte Eis essen.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Anh ta mún cưới cô ta, nhưng cô ta ko mún

A

Er woll sie heiraten, aber sie woll nicht.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Đứa trẻ ko mún đi học.

A

Die Kind woll nicht in Shuler gehen.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Heo ko mún đi làm nữa.

A

Heo woll nicht mehr arbeiten.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Anh ấy mún đến với tôi.

A

Er will mit mir kommen.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chúng tôi mún học tiếng Đức với bạn

A

Wir wollen bei mir Deutsch lernen.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Chúng tôi phải học nhiều

A

Wir müssen viel lernen.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Học sinh ko đc phép hút thuốc trong trường

A

Die Student dürfen nicht im Schuhof rauchen.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bạn có thể giúp tôi làm bài tập ko?

A

Kannst du mir Aufgaben helfen (???)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tôi thì bệnh, tôi phải đến bác sĩ

A

Ich bin krank, ich muss sofort der Artz gehen.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tôi thích ăn trái cây rất nhiều

A

Ich möchte Obst viel essen.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cô ấy mún nói sự thật

A

Sie woll Wahrheit sagen.

16
Q

Tom phải về nhà ngay lập tức.

A

Tom muss nach Hause sofort gehen.

17
Q

Trong công viên này

A

In diesem Park

18
Q

etwas

A

some/ anything/ something/ somewhat

19
Q

Command/bid/order

A

Das Gebot

20
Q

I think it will rain

A

Ich glaube, es wird regnen

21
Q

only/just

A

nur

22
Q

I have only 10 euros left

A
23
Q

A big old building

A

ein grosses altes gebäude