12 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
0
Q

Ngay Valentine

A

Der Valentinstag

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

I send u my heart

A

Ich schenke dir mein Herz

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

OK

A

Alles klar!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Of course

A

Na klar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Yes u have gotten the point

A

Ist schon klar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

When u really like st that was said, u can say ______

A

Schön!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

________ is used when u agree with st that was said, it also means EXACTLY/RIGHT

A

Genau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đông Tây Nam Bắc

A

Ost West Süd Nord

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sai Gon nằm ở phía Nam VN

A

SG liegt im Süd VN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Toi yeu thanh pho of toi

A

Ich liebe mein Stadt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  • Hiện tôi sống ở Sai Gon
  • Nó nằm ở phía tây (đông/nam/bắc) nước VN.
  • Tôi rất thích sống ở đó
  • Tôi đã sống ở đây ba năm / ba tháng / ba tuần )
  • Tôi thích/không thích sống ở thành phố này
  • Thành phố của tôi rất hiện đại/ yên tĩnh / buồn tẻ /thú vị )
  • Tôi yêu thành phố của tôi
A
  • Ich wohne in SG
  • Das liegt im West ( Ost/Süd/Nord ) Việt Nam
  • Ich wohne/lebe gerne dort
  • Ich lebe hier schon drei Jahre/Monaten/Wochen
  • Ich mag die Stadt (nicht)
  • Mein Stadt ist sehr modern/ruhig/langweilig/lustig
  • Ich liebe mein Stadt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

born (adj)

A

geboren

be born=geboren sein

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  • Tuổi, ngày sinh và nơi sinh
  • Tôi 45 tuổi
  • Tôi sinh vào ngày 23 tháng 8 năm 1969 ở thành phố Hà Nội
  • Sinh nhật của tôi vào ngày 23 tháng 8
  • Tôi có sinh nhật vào ngày 23 tháng 8
A
  • ALTER, GEBURTDATUM, GEBURTORT
  • Ich bin 45 Jahre alt
  • Ich bin am 23. August 1969 in Ha Noi geboren
  • Mein Geburtstag ist am 23. August
  • Ich habe Geburtstag am 23. August
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bạn là cuộc sống of tôi

A

Du bist mein Leben

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tôi ko có anh chị em. Tôi là con một.

A

Ich habe keine Geschwester. Ich bin Einselkind.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Khi co thoi gian ranh, toi gap go ban be cua toi

A

Wenn ich Freizeit habe, treffe ich mich mit meinen Freunden
Còn trong tiếng Đức, khi miêu tả hành động tự làm một việc gì đó thường dùng động từ phản thân (Reflexive Verben). Động từ phản thân (Reflexive Verben) bao giờ cũng đi kèm đại từ phản thân (Reflexivpronomen).
Ở câu “Wenn ich Freizeit habe, treffe ich mich mit meinen Freuden” thì động từ phản thân là treffe (nguyên thể là treffen) và đại từ phản thân là mich

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tôi thì rất mệt

A

Ich bin sehr müde

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Bồ mới của mày thế nào? Con nhỏ rất đẹp

A

Wie ist deine neue Freundin?

Sie ist sehr hübsch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Flag

White flag

A

Con Fahne

Weiße Fahne

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Box

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Software

A

Con Software

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Program

A

Das Programm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

After all

A

Also doch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

U come after all

A

Du kommst also doch
Ở thể quá khứ
Du bist also doch gekommen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

That is however not my car

A

Das ist aber nicht mein Auto

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

The way

A

Der Weg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Nice to meet u

A

Schön Sie zu treffen!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Great/fantastic

A

Super

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Chalk

A

Con Kreide

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Cầu thang

A

Con Treppe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Trèo cầu thang

A

Treppen steigen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Cheap

A

Billig

32
Q

Expensive

A

Teuer

33
Q

All/whole/entire

A

Ganz

34
Q

All the time

A

Die ganze Zeit

35
Q

All his money

A

Sein fanzes Geld

36
Q

Tall/high

A

Hoch

38
Q

Tầng/floor

A

Thằng Stock

39
Q

Ở tầng 1

A

Im ersten Stock

40
Q

Đẹp/smart/great

A

schick

41
Q

Simple

A

Einfach

42
Q

Complex

A

Complex

43
Q

The brand

A

Die Marke

44
Q

The manufacture

A

Die Fabrikation

45
Q

Hàng có thương hiệu

A

Die Markenfabrikate

46
Q

Special offer/ khuyến mãi

A

Das Sonderangebot

47
Q

1 cặp ghế

A

Ein paar Stühle

48
Q

Giờ => phút => giây

A

Die Stunde => die Minute => die Sekunde

49
Q

The season

A

Die Saison

50
Q

Socola

A

Die Schokolade

51
Q

Umfortunately

A

Leider

52
Q

Because of/out of/from

A

Aus

53
Q

Mẹ ơi ở đó thì socola ko?

Ko, ko may nó thì hết, ở đó thì chỉ hơn Joghurt

A

Mama, ist Schokolade da?

Nein, die ist leider aus, da ist nur mehr Joghurt

54
Q

I’m here

A

Da bin ich

55
Q

Not yet

A

Noch nicht

56
Q

Giường cao

A

Das Hochbett

57
Q

Tôi ko ăn sáng (ngày nào cũng vậy)

A

Ich habe nicht Frühstück

58
Q

Tôi chắc ko ăn sáng (có hay ko cũng đc)

A

Ich habe noch keine Frühstück

59
Q

Hôm nay tôi dậy trễ

A

Heute stehe ich zu spät auf

Zu trg tinh huong nay co nghia la too

60
Q

Khi nao no bat dau?

A

Wann fängt es an?

61
Q

Bài kiểm tra

A

Die Prüfung

62
Q

To talk

A

Unterhalten
Ich unterhalte
Du unterhältst
Es unterhält

63
Q

To talk

A

Reden

64
Q

To forget

A

Vergessen
Ich vergesse
Du vergisst
Es vergisst

65
Q

The umbrella

A

Thằng lính nhảy dù

Der Regenschirm

66
Q

Bring your own

A

Mitzunehmen

67
Q

Don’t forget to bring an umbrella

A

Vergessen Sie nicht, einen Regenschirm mitzunehmen

68
Q

To miss

A

Vermissen

69
Q

To pray

A

Beten
Ich bete
Du betest
Es betet

70
Q

To clean/polish (đánh bóng, làm cho láng)

A

Putzen

71
Q

Tired

A

Müdr

72
Q

Little

A

Wenig

73
Q

Cô ấy có quá ít tiền

A

Sie hat zu wenig Geld

74
Q

Perhaps/really

A

Vielleicht

75
Q

U r really an idiot

A

Du bist vielleich ein Idiot

76
Q

Sure

A

Sicher

77
Q

Trang trai

A

Der Bauernhof

78
Q

Tôi chưa có ăn sáng

A

Ich hane noch nicht Frühstück