2O15 O3 O2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
0
Q

Đồ vest

A

Đồ Anzug

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Váy

A

Đồ Rock

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Áo khoác

A

Đồ Jacke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nón len

A

Mütze

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Dĩa

A

Das Teller

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Ấm

A

Das Kanne

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Soap

A

Das Seife

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Dĩa đựng tách

A

Das Untertasse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Black

A

Schwarz

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Economics

A

Die Ökonomie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Sự hài hước

A

Der Humor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Chemistry

A

Die Chemie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Vocabulary

A

Das Vokabular

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Chia động từ möchten

A
Ich möchte
Du möchtest
Es sie er möchte
Wir möchten
Ihr möchtet
Sie/sie möchten
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Chia động từ ĐC PHÉP/MAY

A
dürfen
Ich darf
Du darfst
Er sie es darf
Wir dürfen
Ihr dürft
Sie sie dürfen
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Họ muốn đi du lịch Thái Lan.

A

Ihr wollt nach Thailand reisen

16
Q

Đồ chơi

A

Đồ Spielzeug

17
Q

Ở nhà

A

Zu Hause

18
Q

Con ko đc phép bơi.

A

Du darfst nicht schwimmen.

19
Q

Sự cho phép
Permission
Approval

A

Die Erlaubnis

20
Q

Sự cấm đoán/cấm kị
sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ
Prohibition

A

Das Verbot

21
Q

Chia động từ CÓ THỂ

A
Können
Ich kann
Du kannst
Er sie es kann
Wir können
Ihr könnt
Sie sie können
22
Q

People/folk

A

Leute

24
Q

Con ng ko thể bay đc

A

Menschen können nicht fliegen.

25
Q

Ở Đức ngta có thể học tiếng đức nhanh hơn

A

In Deutschland man kann Deutsch schneller lernen.

26
Q

Bạn lái xe hơi đc ko?

Dĩ nhiên, tôi có thể lái xe hơi.

A

Kannst du Auto fahren?

Natürlich, ich kann Auto fahren.

27
Q

Chia động từ PHẢI

A
müssen
Ich muss
Du musst
Er sie es muss
Wir müssen
Ihr müsst
Sie sie müssen
28
Q

Tôi phải đi nếu ko tôi bị trễ

A

Ich muss gehen, sonst bin ich zu spät.

29
Q

Mấy đứa trẻ phải ở nhà.

A

Die Kinde müssen nach Hause beleiben.

30
Q

Tôi đc phép ở nhà

A

Ich darf zu Hause bleiben.

31
Q

Ability

năng lực, khả năng (làm việc gì)

A

Die Fähigkeit

32
Q

Possibility

sự có thể, tình trạng có thể, khả năng

A

Die Möglichkeit

33
Q

Impossibity

Việc ko thể làm đc

A

Unmöglichkeit

34
Q

Should/will/ough to

A

sollen

35
Q

Chia động từ SHOULD

A
Ich soll
Du sollst
Ee sie es soll
Wir sollen
Ihr sollt
Sie sie sollen
36
Q

Chia động từ WANT

A
Ich will
Du willst
Er sie es will
Wir wollen
Ihr wollt
Sie sie wollen