2.1. Từ đệm trong tiếng anh (filler words) Flashcards
I have BASICALLY…ten more years of college (Về cơ bản thì tôi còn 10 năm học đại học)
I have LIKE…10.000 dollars in my pocket (Tôi có khoảng 10k dollars trong túi)
Ý nghĩa 1: Sử dụng khi ta đang suy nghĩ, nhẩm, nhớ lại
I am not REALLY like football (Tôi không thích bóng đá lắm)
Ý nghĩa 2: Để giảm độ mạnh của câu
ACTUALLY, I think pugs are cute (Thật ra tôi thấy chó pug cũng đáng yêu) => Trái ý kiến với người khác
AT THE END OF THE DAY, I think pugs are cute (Nói cho cùng thì pugs cũng đáng yêu) => Chốt sau 1 loạt miêu tả đặc điểm
Ý nghĩa 3: Biểu thị thái độ
Uhm, well, YOU SEE…my dog ate my homework (cô thấy đó, con chó ăn bài tập của em rồi)
Ý nghĩa 4: Để câu giờ
I was a big bear, you know (nó là 1 con gấu lớn, bạn biết đấy)
Ý nghĩa 5: Thu hút sự chú ý của người nghe
Well/Ok/So: Được rồi/thì,.. Let me think…: Để tôi nghĩ xem I guess/think: Tôi đoán/Tôi nghĩ là You know: Anh biết đấy You see: Anh thấy đấy
Like: Kiểu như là/khoảng
What I want to say is…..: Ý tôi muốn nói là
The point I want to make is…: Ý của tôi là
I mean: Ý tôi là
Well, what I mean is that…: Được rồi, ý của tôi là
Anyway…: Dù sao thì
Back to our topic….: Quay lại chủ đề chính
As I was saying…: Như tôi vừa mới nói The basic idea is….: Ý tưởng ban đầu là Kind of…: Khá là Quite: Khá Or something: Hay gì đấy
Pretty much: Khá là Basically: Về căn bản Actually: Thật ra …really: thật đấy Honestly: Nói thật thì