2015-11-05 Flashcards
1
Q
Secret
A
Bí ẩn
2
Q
Empire
A
Đế chế
3
Q
To imagine, imaginary
A
Tưởng tượng
4
Q
Fable, Fabien
A
Ngụ ngon
5
Q
Philosopher
A
Nhà triết học
6
Q
Ancient
A
Cổ đại
7
Q
To surround
A
Bao vây
8
Q
Pacific Ocean
A
Thái bình Dương
9
Q
Atlantic Ocean
A
Đại Tây Dương
10
Q
Architecture
A
Kiến trúc
11
Q
To preserve
A
Bảo tồn
12
Q
Perfect, complete
A
Hoàn hảo
13
Q
Mystery
A
Huyền bí
14
Q
Dam
A
Đập
15
Q
Deliberately
A
Cố tình
16
Q
To resettle
A
Tái định cư
17
Q
To explore
A
Thám hiểm
18
Q
Geography
A
Địa lý
19
Q
To illustrate, illustration
A
Minh họa
20
Q
Hypothesis
A
Giả thuyết
21
Q
The golden age
A
Thời hoàng kim
22
Q
To decorate
A
Trang trí
23
Q
Lion
A
Sư tử
24
Q
Dragon
A
Rồng
25
Q
Pheonix
A
Phượng
26
Q
To engrave
A
Bản khắc
27
Q
To erode
A
Bị ăn mòn
28
Q
Diver
A
Thợ lặn
29
Q
Adept, skilled
A
Lão luyện
30
Q
Ruin, ancient remnants
A
Phế tích
31
Q
To discover
A
Khám phá
32
Q
Wonder
A
Kỳ vĩ