2015-11-03 Flashcards
1
Q
Fog
A
Sương mù
2
Q
Meteorology, meteorologist
A
Nha khí tượng
3
Q
Dense
A
Dày đặc
4
Q
To cancel
A
Bị hủy
5
Q
To suspend
A
Bị ngưng
6
Q
Weather condition
A
Điều kiện thời tiết
7
Q
Temperature
A
Nhiệt độ
8
Q
To fire, lay off
A
Sa thải
9
Q
Xinjiang
A
Tân Cương
10
Q
Boss
A
Sếp
11
Q
To delay
A
Gián đoạn
12
Q
To prosecute
A
Truy tố
13
Q
Corruption
A
Tham nhũng
14
Q
Separatist
A
Ly khai
15
Q
Extremist, fundamentalist
A
Cực đoan chủ nghĩa