2015-11-04 Flashcards
1
Q
To stop dreaming
A
Đừng mơ
2
Q
To blur
A
Nhoà
3
Q
Sweden
A
Thụy Điển
4
Q
Ostentatious, showy, show off, swank
A
Khoe khoang
5
Q
To birth
A
Khai sinh
6
Q
Household
A
Hộ khẩu
7
Q
To maintain
A
Duy trì
8
Q
Fine, fee
A
Khoản phí
9
Q
Excessive, excessively
A
Ngất ngưởng
10
Q
Average, mean
A
Bình quân
11
Q
Anger, wrath
A
Phẫn nộ
12
Q
To loosen up
A
Nới lỏng
13
Q
Social media
A
Mạng xã hội
14
Q
Benefit, entitlement
A
Quyền lợi
15
Q
To freeze
A
Đông lạnh