2015-11-02 Flashcards
1
Q
Bodies, remains
A
Thi thể
2
Q
To lose one’s life
A
Thiệt mạng
3
Q
Results, conclusion
A
Kết luận
4
Q
To exclude
A
Loại trừ
5
Q
Possibility
A
Khả năng
6
Q
Violation
A
Sai phạm
7
Q
Technical error
A
Sai sót kỹ thuật
8
Q
To break apart, dismantle, destroy
A
Bị phá hủy
9
Q
Mechanics
A
Cơ học
10
Q
To admit, confirm
A
Thừa nhận
11
Q
Damage
A
Hư hại
12
Q
Tail
A
Đuôi
13
Q
Reason
A
Nguyên do
14
Q
Cause
A
Nguyên nhân
15
Q
Accident
A
Tai nạn