じっと Flashcards
1
Q
じっと
A
-chăm chú, đăm đăm: ~見詰める(mitsumeru) -lặng lẽ, im phăng phắc: ~立って持つ: đứng yên chờ -cắn răng chịu đựng (đau)
付属語・副詞・接続詞 > じっと > Flashcards
じっと
-chăm chú, đăm đăm: ~見詰める(mitsumeru) -lặng lẽ, im phăng phắc: ~立って持つ: đứng yên chờ -cắn răng chịu đựng (đau)