じっと Flashcards

1
Q

じっと

A
-chăm chú, đăm đăm: 
~見詰める(mitsumeru)
-lặng lẽ, im phăng phắc: 
~立って持つ: đứng yên chờ
-cắn răng chịu đựng (đau)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly