きょろきょろ Flashcards

1
Q

きょろきょろ

A

(Adv): đứng ngồi không yên, đi đi lại lại
(N): bồn chồn

  • あちこちを~する: đi đi lại lại khắp nơi
  • ~見回す(みまわす):nhìn qanh bồn chồn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly