きょろきょろ Flashcards
1
Q
きょろきょろ
A
(Adv): đứng ngồi không yên, đi đi lại lại
(N): bồn chồn
- あちこちを~する: đi đi lại lại khắp nơi
- ~見回す(みまわす):nhìn qanh bồn chồn
付属語・副詞・接続詞 > きょろきょろ > Flashcards
きょろきょろ
(Adv): đứng ngồi không yên, đi đi lại lại
(N): bồn chồn