あいにく Flashcards

1
Q

あいにく。adv

生憎

A

Không may thay
例:
-生憎金の持ち合わせがない: ko may là ko mang theo tiền
-それは生憎だ: điều đó thật đáng tiếc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly