付属語・副詞・接続詞 > しばらく > Flashcards
しばらく
暫く
TẠMTạm thời, chốc lát
*暫くは生物を食べない方がいいですね: tạm thời ko nên ăn đồ sống nha
付属語・副詞・接続詞 (43 decks)