Work/School Flashcards
1
Q
công việc
A
job
2
Q
công ty
A
company
3
Q
tư vấn
A
advisory/consulting
4
Q
kinh tế
A
economy
5
Q
tài chính
A
finance
6
Q
quản lý
A
manager
7
Q
đội
A
team
8
Q
đồng nghiệp
A
coworker/colleague
9
Q
dự án
A
project
10
Q
trường cấp ba
A
high school
11
Q
tốt nghiệp
A
graduate
12
Q
văn học
A
literature
13
Q
lịch sử
A
history
14
Q
giáo sư
A
professor
15
Q
giáo viên
A
teacher
16
Q
học phí
A
tuition
17
Q
hệ thống
A
system
18
Q
xuất bản
A
publish
19
Q
tạp chí
A
magazine
20
Q
tiểu thuyết
A
novel
21
Q
viễn tưởng
A
fiction
22
Q
khoa học viễn tưởng
A
science fiction
23
Q
tưởng tượng
A
fantasy
24
Q
nhân vật
A
character
25
tình huống
plot
26
chỉnh sửa
edit
27
kĩ năng đọc
reading skills
28
lượng công việc
amount of work
29
học bổng
scholarship
30
vay tiền
loan
31
dược sĩ
pharmacist
32
luật sư
lawyer
33
tòa án
court
34
thú y
veterinarian
35
chính trị
politics
36
ngữ pháp
grammar
37
phát âm
pronunciation
38
bảng chữ cái
alphabet