Từ Vựng Flashcards
hạ cánh
land (from a flight)
sở thích
hobby, interest
kết quả
result
kí ức
memory
kỉ niệm
memory (of being together)
hàng ngày
daily
tiếng lóng
slang
căn hộ
apartment
cảm thấy nản
feel discouraged
giao tiếp
communicate
văn hóa
culture
yếu tố
factors, elements
sự riêng tư
privacy
mâu thuẫn
conflict
năng lượng
energy
năng động
active
kiểm soát
control
mối quan hệ
relationship
nói thật
speaking honestly
đa số
majority
điều
thing
tập trung
focus
chuyển ra
move out
bảo tàng
museum
điện thoại cho
call on the phone
hợp nhau
compatible, in agreement
đôi khi
sometimes
áp lực
pressure
tàu điện ngầm
subway
xì trét
stress
người hướng nội
introvert
người hướng ngoại
extrovert
thư giãn
relax
tự do
free (freedom)
rảnh
free (time)
miễn phí
free (of cost)
bàn bạc
discuss
danh sách
list
phi hành gia
astronaut
phổ biến
common/popular