Tính từ Flashcards
Adjectives
1
Q
đơn giản
A
simple
2
Q
phức tạp
A
complicated
3
Q
đáng sợ
A
scary
4
Q
lãng mạn
A
romantic
5
Q
thú vị
A
interesting
6
Q
độc đáo
A
unique
7
Q
tích cực
A
positive
8
Q
tiêu cực
A
negative
9
Q
tự nhiên
A
natural
10
Q
kỳ lạ
A
strange
11
Q
đa dạng
A
diverse
12
Q
duy nhất
A
only
13
Q
chán
A
boring
14
Q
yên tĩnh
A
quiet
15
Q
cụ thể
A
specific
16
Q
độc hại
A
toxic
17
Q
công bằng
A
fair
18
Q
hợp lý
A
reasonable
19
Q
hoành tráng
A
monumental/epic
20
Q
xúc động
A
emotional
21
Q
ổn định
A
stable
22
Q
bực bội
A
annoyed
23
Q
có lợi
A
helpful
24
Q
yếu đuối
A
weak (mentally)
25
hiện tại
current/present
26
thân thiện
friendly
27
nghiêm túc
serious
28
hiếm
rare
29
sến
cheesy/corny
30
sâu sắc
deep