Work Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Hard-working

A

Chăm chỉ nhưng không phải là “Hard-working” 💯

  1. Diligent: Chăm chỉ, siêng năng.
  2. Industrious: Chăm chỉ, cần cù.
  3. Dedicated: Cống hiến, tận tụy.
  4. Assiduous: Kiên trì, chăm chỉ và tỉ mỉ.
  5. Committed: Cam kết, quyết tâm
  6. Conscientious: Tận tâm trong công việc.
  7. Persistent: Kiên định, không dễ dàng từ bỏ.
  8. Driven: Có động lực, quyết tâm đạt mục tiêu.
  9. Tireless: Không biết mệt mỏi, luôn nỗ lực.
  10. Sedulous: Chăm chỉ, làm việc siêng năng và kiên trì.

———
Đừng quên ghé đăng ký lộ trình IELTS 8.0+ tại The Catalyst for English nha 💪

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly