Daily Activities Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Sedentary

A

Adj
Ít vận động
Passive activities
Describe a job/lifestyle which involves a lot of sitting and very little physical activity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Spend time on something

A

Here’s the translation of the structure “spend time on something” and its synonyms into Vietnamese:

1.	Devote time to something – Cống hiến thời gian cho việc gì đó
2.	Allocate time to something – Phân bổ thời gian cho việc gì đó
3.	Dedicate time to something – Dành thời gian cho việc gì đó
4.	Invest time in something – Đầu tư thời gian vào việc gì đó
5.	Put time into something – Bỏ thời gian vào việc gì đó
6.	Focus time on something – Tập trung thời gian vào việc gì đó
7.	Commit time to something – Cam kết thời gian cho việc gì đó
8.	Use time for something – Sử dụng thời gian cho việc gì đó
9.	Concentrate time on something – Tập trung thời gian vào việc gì đó
10.	Apply time to something – Áp dụng thời gian vào việc gì đó

These phrases express the idea of using time for a specific task or purpose in both languages.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Daily leisure time

A

Thời gian rảnh rỗi
Free time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly