Daily Activities Flashcards
1
Q
Sedentary
A
Adj
Ít vận động
Passive activities
Describe a job/lifestyle which involves a lot of sitting and very little physical activity
2
Q
Spend time on something
A
Here’s the translation of the structure “spend time on something” and its synonyms into Vietnamese:
1. Devote time to something – Cống hiến thời gian cho việc gì đó 2. Allocate time to something – Phân bổ thời gian cho việc gì đó 3. Dedicate time to something – Dành thời gian cho việc gì đó 4. Invest time in something – Đầu tư thời gian vào việc gì đó 5. Put time into something – Bỏ thời gian vào việc gì đó 6. Focus time on something – Tập trung thời gian vào việc gì đó 7. Commit time to something – Cam kết thời gian cho việc gì đó 8. Use time for something – Sử dụng thời gian cho việc gì đó 9. Concentrate time on something – Tập trung thời gian vào việc gì đó 10. Apply time to something – Áp dụng thời gian vào việc gì đó
These phrases express the idea of using time for a specific task or purpose in both languages.
3
Q
Daily leisure time
A
Thời gian rảnh rỗi
Free time