Words Flashcards
language
but
nhưng
although / in spite of / despite
mặc dù (tuy)
with
với
because
(bởi) vì
leg
chân
to hurt
đau
hot
nóng
tired / tiring
mệt
beautiful
đẹp
little bit of everything / combo (food wise)
thập cẩm
local eating place
quán ăn
restaurant
nhà hàng
special
đặc biệt
full (topping)
đầy đủ
yes
có / da (if younger to older, also cuter ??)
no
không
cat
mèo
dog
chó
(not) yet
chưa
tasty
ngon
too (much)
quá
very
rất
older sis (pronoun)
chị
you/friend
bạn
he
anh ấy
they
họ
she
cô ấy
it
nó
hungry
đói
to want
muốn
you / I (little younger)
em
to go
đi
to eat
ăn
to know
biết
to write
viết
menu
thực đơn
half
nửa
Taiwan
Đài Loan
Persian
Ba Tư
software engineer
kỹ sư phần mềm
car
xe hơi
bicycle
xe đạp
arm
cánh tay
anywhere
đi đâu cũng được
any
bất cứ
anything
bất cứ điều gì / bất cứ cái gì
teacher
giáo viên
language
tiếng
already / so far
rồi
for / to
cho
marry
kết hôn
day
ngày
month
tháng
year
năm
possessive
của
know (meet/familiarize)
quen
wife
vợ
husband
chồng
die
chết
to live (in)
sống
birthday
sinh nhật
born
sinh ra
watch
đồng hồ
to watch
xem
name
tên
daughter
con gái
son
con trai
child (offspring)
con cái
small kid
đứa trẻ
baby
đứa bé
beef
thịt bò
cow
con bò
pork
thịt lợn
pig
con lợn
aunt (pronoun)
cô
uncle (pronoun)
chú
aunt/uncle (older than your parents)
bác
niece/nephew/child
con
person
người
hundred
trăm
thousand
ngàn / nghìn
food
thức ăn (anything edible) / đò ăn
street
đường phố
Japan
Nhật Bản
America
Mỹ
English
Tiếng Anh
or (suggestion, question, statement)
hay
yesterday
hôm qua
today
hôm nay
tomorrow
ngày mai
to see
thấy
color
màu
red
màu đỏ
white
màu trắng
brown
màu nâu
gray
màu xám
blue
màu xanh da trời
green
màu xanh lá (cây)
pink
màu hồng
orange
màu cam
yellow
màu vàng
violet/purple
màu tím
black
màu đen
light/bright
nhạt
dark/deep
đậm
who
ai
to love
yêu
hat
mũ
to buy
mua
skirt
váy
to dance (elegant)
múa
phone
điện thoại
sentence
câu
to look/gaze
nhìn
light/lamp
đèn
bed
giường
spoon
muỗng
horse
ngựa
shoes
đôi giày
elephant
voi
rabbit
thỏ
belt
thắt lưng
table
bàn
banana
chuối
necessary
cần thiết
dangerous
nguy hiểm
to record
ghi âm
to laugh/to smile
cười
to cry
khóc (khoup)
simple
đơn giản
to ask / to question
hỏi
the question
câu hỏi
complicated
phức tạp
patient
kiên nhẫn
friendly
thân thiện
honest
trung thực
interesting
hay
new
mới
traditional
truyền thống
happiness
hạnh phúc
poor
nghèo
to help
giúp
normal
bình thường
perfect
hoàn hảo
that / there
đó
stubborn
bướng bỉnh
to sleep
ngù
that (following a noun)
kia
man
người đàn ông
woman
người phụ nữ
pants
quần
of (possessive)
của
to need
cần
how (was it?)
thế naò
start/begin
bắt đầu
to sell
bán
play
chơi
duck
vịt
rich
giàu
forever
vĩnh viễn
turtle
rùa
to listen
nghe
to study/to learn
học
goat
dê
paper
tờ giấy
computer
máy tính
mirror
gương
to open
mở
to swim
bơi
please
làm ơn
milk
sữa
vegetable
rau
bottle
chai
fine
ổn
bat
dơi
battery
pin
bag
túi
boots
ủng
to use (something)
dùng
train station
nhà ga
chair
ghế
brave
dũng cảm
to cook
nấu
boat
thuyền
cooking oil
dầu ăn
salt
muối
room
phòng
to practice
tập
bowl
bát / tô
sugar
dương
alligator
cá sấu
egg
trứng
to sit
ngồi
wallet
ví
lemon
chanh
coffee
cà phê
to find/to look for
tìm
to/in order to
để
book
cuốn sách
answer (test/exam)
đáp án
to answer
trả lời
to jump / to dance (modern)
nhảy
to think
nghĩ
papaya
đu đủ
to sing
hát
to run
chạy
water
nước
ferris wheel
đu quay
cup/glass
ly
answer (response)
câu trả lời
to fall
ngã
to speak/to talk
nói
socks
tất
dark (visually)
tối
to ask
hỏi
glove
gãng tay
to hide
giấu
noodle
bún
Earth
trái đất
eyes
mắt
far
xa (quá!)
close (to)
gần
window
cửa số
animal
động vật
lucky
hên
sorry
xin lói
cloud
mây
monkey
khỉ
mouse
chuột
bird
chim
if
nếu
then
thì
while
trong khi
or (either)
hoặc
to walk
(đi) bộ
because
(bởi) vì
both… and…
cả… và…
not only… but also
không những… mà còn
here
đay
before (something)
trước (khi)
to support
ủng hộ
therefore/so
nên
neither… nor
không… mà cũng
for/to (have beds for sleeping/have knives to cut vegetables)
để
chili
ớt
bear
gấu
letter
thư
short
ngắn
old
cũ
good
tốt
long
dài
easy
dễ
wrong
sai
selfish
ích kỷ
independent
dộc lập
profession
nghề (nghiệp)
have been (before a verb to signify past tense)
đã
alike
giống như
food (cuisine)
đò ăn
ever
từng