Vowels Flashcards
1
Q
a
(pronunciation)
A
far
xa
2
Q
ă
(pronunciation)
A
father (shortened a) *
mắt, năm
3
Q
â
(pronunciation)
A
but
đất, dộng vật
4
Q
e
(pronunciation)
A
scary / very
xe
5
Q
ê
(pronunciation)
A
may *
hên
6
Q
i, y
(pronunciation)
A
me
yêu, thích
7
Q
ô
pronunciation
A
spoke *
cô
8
Q
ơ
(pronunciation)
A
sir
trơn, sở thú
9
Q
u
(pronunciation)
A
boo
bún
10
Q
ư
(pronunciation)
A
uh-uh *
mứt