Word Patterns Flashcards
1
Q
afraid of
A
sợ việc gì, cái gì
2
Q
afraid to do
A
sợ để làm cái gì
3
Q
appear to be
A
dường như…
4
Q
arrange sth with sb
A
sắp xếp gì đó với ai đó
5
Q
arrange for sb to do
A
sắp xếp cho ai đó làm gì đó
6
Q
arrive in
A
đến địa điểm > sân bay
7
Q
arrive at
A
đến đại điểm <= sân bay
8
Q
continue V-ing
A
tiếp tục việc đang làm
9
Q
continue to V
A
tiếp tục để làm gì
10
Q
differ from
A
khác với
11
Q
dream about/for
A
mơ về, mơ ước về
12
Q
invite sb to v
A
mời ai đó để làm gì đó
13
Q
keen to v
A
hăng hái, khao khát làm gì đó
14
Q
keen on V-ing
A
_______________________
15
Q
live in/at a place
A
sống ở một nơi