Phrasal Verb Flashcards
1
Q
catch up with
A
cố gắng theo kịp
2
Q
keep up with
A
cố gắng duy trì
3
Q
check in
A
làm thủ tục nhận phòng
4
Q
check out
A
làm thủ tục trả phòng
5
Q
drop off
A
dừng xe cho ai xuống, buồn ngủ
6
Q
go back
A
trở về một nơi
7
Q
get back
A
trở về từ một nơi
8
Q
go away
A
đi du lịch, đi nghỉ ngơi
9
Q
make for
A
tìm kiếm 1 nơi, đi đến 1 nơi, đi theo hướng
10
Q
pick up
A
đón ai đó, cho quá giang
11
Q
pull in
A
dừng xe bên đường ( đúng chỗ đỗ xe)
12
Q
pull out
A
dừng xe bên đường ( ko đúng chỗ đỗ xe)
13
Q
run over
A
tông, đụng xe
14
Q
see off
A
tiễn bạn lên đường
15
Q
set out/off
A
khởi hành