Collocations Flashcards
1
Q
Have an accident
A
bị tai nạn
2
Q
Be (involved) in accident
A
liên quan đến vụ tai nạn
3
Q
Do sth by accident
A
làm chuyện gì đó tình cờ
4
Q
In advance
A
làm gì trước
5
Q
Advance to/towards
A
hướng về 1 nơi nào đó
6
Q
go straight ahead
A
đi thẳng về phía trước
7
Q
go ahead
A
đi về phía trước
8
Q
be ahead of
A
trước (TKB, thời gian)
9
Q
a change of direction
A
thay đổi hướng đi
10
Q
in the direction of
A
theo hướng
11
Q
in this/that direction
A
trong hướng này
12
Q
off the top of your head
A
nhớ mang mán, nhớ trong đầu
13
Q
head for/towards a place
A
hướng về 1 nơi
14
Q
head over heels(in love)
A
si mê ai đó, yêu khùng điên ai đó = hang up on sb
15
Q
go/be on holiday
A
đi nghỉ mát
16
Q
have/take holiday
A
có ngày nghỉ