Collocations Flashcards

1
Q

Have an accident

A

bị tai nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Be (involved) in accident

A

liên quan đến vụ tai nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Do sth by accident

A

làm chuyện gì đó tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

In advance

A

làm gì trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Advance to/towards

A

hướng về 1 nơi nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

go straight ahead

A

đi thẳng về phía trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

go ahead

A

đi về phía trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

be ahead of

A

trước (TKB, thời gian)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

a change of direction

A

thay đổi hướng đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

in the direction of

A

theo hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

in this/that direction

A

trong hướng này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

off the top of your head

A

nhớ mang mán, nhớ trong đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

head for/towards a place

A

hướng về 1 nơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

head over heels(in love)

A

si mê ai đó, yêu khùng điên ai đó = hang up on sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

go/be on holiday

A

đi nghỉ mát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

have/take holiday

A

có ngày nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bank holiday

A

ngày nghỉ ngân hàng

18
Q

go/turn left

A

quẹo trái

19
Q

on the left hand side

A

bên phía bên trái

20
Q

in the left hand corner

A

bên góc trái

21
Q

left-handed

A

thuận tay trái

22
Q

plan your / a route

A

lên lịch trình

23
Q

take a route

A

theo lịch trình

24
Q

see the sights

A

thấy / ngắm cảnh

25
Q

go sightseeing

A

đi ngắm cảnh

26
Q

at high/full speed

A

ở tốc độ tối đa

27
Q

a burst of speed

A

tăng tốc đột ngột, vi phạm tốc độ

28
Q

speed limit

A

tốc độ tối đa

29
Q

go on a tour of (a)round swhere

A

đi du lịch, đi 1 nơi nào đó

30
Q

take a tour of (a)round swhere

A

làm 1 chuyến đi nơi nào đó

31
Q

tour a place

A

thăm nơi nào đó

32
Q

business trip

A

chuyến đi công tác

33
Q

go on a trip

A

đi thăm quan

34
Q

take a trip ( to a place)

A

thực hiện 1 chuyến đi đến

35
Q

lose your way

A

lạc đường

36
Q

make your way

A

tìm đường

37
Q

find your way

A

tìm cách

38
Q

in a way

A

theo 1 cách

39
Q

on the way

A

trên đường

40
Q

go all the way (to sth/swh)

A

tìm mọi cách để làm gì