What's Inside Harvard University? | Harvard Campus Tour Flashcards
1
Q
liberal(adj)
A
tự do
2
Q
aesthetic(adj)
A
có tính thẩm mỹ
3
Q
renovate(v)
A
làm mới,thay đổi
4
Q
spread out(v)
A
trải dài,lan rộng
5
Q
faculty(n)
A
-khoa trong trường đại học hoặ cao đẳng
-tất cả giáo viên trong 1 khoa
6
Q
brick(n)
A
cục gạch
7
Q
harbor(n)
A
bến cảng
8
Q
comprehensive(adj)
A
bao hàm toàn diện,mau hiểu,lĩnh hội nhanh
9
Q
Institute(n)
Institution(n)
A
-Institute(n):a specialized organization
-Institution(n):more comprehensive and established organization that serves an important societal role
10
Q
elegant(adj)
A
thanh lịch
11
Q
Chapel(n)
A
Nhà nguyện(nơi để cầu nguyện)
12
Q
declare(v)
A
công bố,tuyên bố
13
Q
constant(adj)(n)
constantly(adv)
A
adj:liên tục,thường xuyên
adv:1 cách liên tục,thường xuyên
14
Q
restrict(v)
A
hạn chế,giới hạn
15
Q
A