What MIT Campus Looks Like Inside | MIT Campus Tour Flashcards
1
Q
enclose(v)
A
bao vây
2
Q
utilize(v)
A
sử dụng,tận dụng(=use)
3
Q
assemble(v)
A
lắp ráp,triệu tập
4
Q
sculpture(n)
A
bức tượng điêu khắc
5
Q
counter-culture(n)
A
phản văn hoá
6
Q
artsy(adj)
A
nghệ thuật,sành điệu
7
Q
inaguration(n)
->inagural(adj)
A
sự nhậm chức,sự khánh thành
8
Q
crawl(v)
A
bò đi,lết đi,di chuyển chậm
9
Q
finesse(v)(n)
A
(v)dùng mưu mẹo
(n)sự khéo léo
10
Q
showcase(n)
A
-sự trưng bày,giới thiệu
-hộp kính để trưng bày
11
Q
undergraduate(n)
A
sinh viên chưa có bằng cấp
12
Q
dome(n)
A
mái vòm
13
Q
hassle(n)
A
điều phiền phức,rắc rối
14
Q
typical(adj)
A
tiêu biểu,điển hình
15
Q
seminar(n)
A
hội thảo