Week 2 - Conversation Flashcards
1
Q
Sorry, I don’t understand
A
Xin lỗi, tôi không hiểu
2
Q
I don’t know much vietnamese
A
Tôi không biết nhiều tiềng việt
3
Q
I am learning vietnamese
A
Tôi đang học tiếng Việt
4
Q
What did you do today?
A
Anh/ Chị làm gì hôm nay?
5
Q
I went to work
A
Tôi Đa đi lam
6
Q
I went to the Kingdom Hall
A
Tôi Đa đi phòng nước trời
7
Q
I went to the shops
A
Tôi Đa đi chợ
8
Q
What will you do tomorrow
A
Ngày Mai, Anh/ Chị sẽ làm gì
9
Q
How old are you
A
Anh/ Chị bao nhiêu tuối
10
Q
How many children do you have
A
Anh/ Chị có mấy đứa con