Numbers 11 + Flashcards
1
Q
Eleven
A
Mười một
2
Q
Twelve
A
Mười hai
3
Q
Fifteen
A
Mười Lăm
4
Q
Twenty
A
Hai Mười
5
Q
Twenty one
A
Hai Mười mốt
6
Q
Thirty
A
Ba Mười
7
Q
Thirty one
A
Ba Mười mốt
8
Q
One hundred
A
Một trăm
9
Q
Two hundred
A
Hai trăm
10
Q
One thousand
A
Một ngàn
11
Q
Two thousand
A
Hai ngàn