100 Words Flashcards
1
Q
A, an
A
Một
2
Q
After
A
Sau (khi)
3
Q
Again
A
Lại
4
Q
All
A
Tất cả
5
Q
Almost
A
Gần như
6
Q
Already
A
Rồi
7
Q
Also
A
Cũng
8
Q
Always
A
Luôn luôn
9
Q
And
A
Và
10
Q
Because
A
(Tại) vì
11
Q
Before
A
Trước (khi)
12
Q
Big
A
Lớn
13
Q
But
A
Nhưng
14
Q
Can
A
Có thề (được)
15
Q
Come
A
Đến / tới
16
Q
Do
A
Làm
17
Q
Eat
A
Ăn
18
Q
Ever
A
Bao giờ
19
Q
Find
A
Tìm
20
Q
First
A
Thứ nhất
21
Q
For
A
Cho
22
Q
Friend
A
Bạn
23
Q
From
A
Từ
24
Q
Go
A
Đi
25
Q
Good
A
Tốt
26
Q
I
A
Tôi
27
Q
Goodbye
A
Chào (Anh/ Chị)
28
Q
Happy
A
Vui
29
Q
Have
A
Có
30
Q
He
A
Anh ấy
31
Q
Hello
A
Chào (Anh/ Chị)
32
Q
Here
A
(Ở) đây
33
Q
How
A
Thế nào
34
Q
Little (amount)
A
Ít
35
Q
(Go) in
A
Vô
36
Q
(Is) in
A
Trong
37
Q
Is/ are
A
Là
38
Q
Know
A
Biết
39
Q
Last
A
Cuối
40
Q
(Is) like
A
Như
41
Q
(I) like
A
Thích