100 Words Flashcards
A, an
Một
After
Sau (khi)
Again
Lại
All
Tất cả
Almost
Gần như
Already
Rồi
Also
Cũng
Always
Luôn luôn
And
Và
Because
(Tại) vì
Before
Trước (khi)
Big
Lớn
But
Nhưng
Can
Có thề (được)
Come
Đến / tới
Do
Làm
Eat
Ăn
Ever
Bao giờ
Find
Tìm
First
Thứ nhất
For
Cho
Friend
Bạn
From
Từ
Go
Đi
Good
Tốt
I
Tôi
Goodbye
Chào (Anh/ Chị)
Happy
Vui
Have
Có
He
Anh ấy
Hello
Chào (Anh/ Chị)
Here
(Ở) đây
How
Thế nào
Little (amount)
Ít
(Go) in
Vô
(Is) in
Trong
Is/ are
Là
Know
Biết
Last
Cuối
(Is) like
Như
(I) like
Thích
(Where I) live
Ở
Love
(Yêu) (thương)
Many
Nhiều
Make
Làm
More
Thêm / hơn
Most
Đa số
My
Của tôi
Never
Không bao giờ
New
Mới
No
Không
Not
Không
If
Nếu
Now
Bây giờ
Often
Thường
On
(Ở) trên
Only
Chỉ (có)
Or
Hay
Other
Khác
Our
Của chúng ta/ tôi
(Go) out
Ra ngoài
(Is) out
Ở ngoài
People
Người (ta)
Place
Chổ
Please
Xin
Same
(Giống) như
See
(Nhìn) (tháy)
She
Chị ấy
Small
Nhỏ
So
Vậy
Some
Một số
Sometimes
Dôi khi
Still
Im
Such
Thế
Tell/ say
Nói
Thank you
Cám ơn
That
Đó
Their
Của họ
Them
Họ
Then
Vậy thì
There
Ở đó/ đấy
They
Chúng nó
Thing
Cái / đồ
Think
(Suy) nghĩ
This
Này
Time
(Thời) giờ / thời gian
To (do)
Để
(Go) to
Tới
Under
Dưới
(Go) up
Lên
Us
Chúng ta/ tôi
Use
Dùng
Very
Rất
Want
Muốn
We
Chúng ta/ tôi
What
Gì
When
Khi (nào)
Where
(Ở) đâu
Who
Ai
Why
Tại sao
With
Với
Yes
Vâng / đúng
You
Bạn/ Anh/ chị
Your
Của bạn/ Anh/ Chị