Vocabulary In The Unit 10 Flashcards
1
Q
Vỉa hè
A
Sidewalk
2
Q
Ôm
A
Hold
3
Q
Ôm chặt
A
Tightly hold
4
Q
Đoán ra
A
Figure out
5
Q
Chữ viết tay
A
Handwriting
6
Q
Khó đọc
A
Illegible
7
Q
Phức tạp
A
Complicated
8
Q
Rộng
A
Wide
9
Q
Cao su
A
Rubber
10
Q
Lốp xe
A
Tyre
11
Q
Ngủ quên
A
Fall asleep
12
Q
Dốc
A
Steep
13
Q
Đạp lên
A
Cycle up
14
Q
Trình diễn
A
Perform
15
Q
Đoạt giải
A
Win a prize