Vocabulary In Exercise Flashcards

1
Q

Nghèo nàn

A

Poverty (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Lái xe dưới sự ảnh hưởng của…

A

Driving under the influence of…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Việc chết sớm

A

Premature death

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sự mất mùa

A

Harvest failure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tai nạn đường bộ

A

Road accident

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Hỗn loạn giao thông

A

Traffic chaos

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tài sản

A

Property (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sự thành công trong kinh doanh

A

Business success

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Thành công về tài chính

A

Financial success

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Một cách tự động (adv)

A

Automatically (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sự giảm sút

A

Decline (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sự thay đổi thái độ

A

Change of heart

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Ở mức đáng báo động

A

At an alarming rate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tìm kiếm

A

Seek (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tối ưu

A

Ultimate (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tìm kiếm

A

Look for

17
Q

Giải pháp công nghệ

A

Technological solution

18
Q

Tuổi nghỉ hưu

A

The retirement age

19
Q

Người lao động

A

Working adult

20
Q

Nghiên cứu vũ trụ

A

Space research

21
Q

Sự nhập cư

A

Immigration (n)

22
Q

Giải quyết

A

Tackle (v)

23
Q

Cá nhân

A

Individual (n)

24
Q

Tác động

A

Impact (n)

25
Q

Bài văn ngắn

A

Composition (n)

26
Q

Tẩy, xoá

A

Erase (v)

27
Q

Chi phí cuộc sống

A

The cost of living

28
Q

Nhà ở xã hội

A

Social housing

29
Q

Thực hiện

A

Implement (v)

30
Q

Chất lượng cuộc sống

A

The quality of life

31
Q

Nâng cao

A

Enhance (v)

32
Q

Người dân thành phố

A

City resident

33
Q

Ban hành

A

Introduce (v)

34
Q

Khí thải

A

Emission (n)

35
Q

Hành lý

A

Luggage (n)

36
Q

Nuôi sống

A

Support (v)

37
Q

Làm phiền

A

Upset (v)