Vocabulary In Exercise Flashcards
Nghèo nàn
Poverty (n)
Lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
Driving under the influence of…
Việc chết sớm
Premature death
Sự mất mùa
Harvest failure
Tai nạn đường bộ
Road accident
Hỗn loạn giao thông
Traffic chaos
Tài sản
Property (n)
Sự thành công trong kinh doanh
Business success
Thành công về tài chính
Financial success
Một cách tự động (adv)
Automatically (adv)
Sự giảm sút
Decline (n)
Sự thay đổi thái độ
Change of heart
Ở mức đáng báo động
At an alarming rate
Tìm kiếm
Seek (v)
Tối ưu
Ultimate (adj)
Tìm kiếm
Look for
Giải pháp công nghệ
Technological solution
Tuổi nghỉ hưu
The retirement age
Người lao động
Working adult
Nghiên cứu vũ trụ
Space research
Sự nhập cư
Immigration (n)
Giải quyết
Tackle (v)
Cá nhân
Individual (n)
Tác động
Impact (n)
Bài văn ngắn
Composition (n)
Tẩy, xoá
Erase (v)
Chi phí cuộc sống
The cost of living
Nhà ở xã hội
Social housing
Thực hiện
Implement (v)
Chất lượng cuộc sống
The quality of life
Nâng cao
Enhance (v)
Người dân thành phố
City resident
Ban hành
Introduce (v)
Khí thải
Emission (n)
Hành lý
Luggage (n)
Nuôi sống
Support (v)
Làm phiền
Upset (v)