Vocabulary In Exercise Flashcards
1
Q
Nghèo nàn
A
Poverty (n)
2
Q
Lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
A
Driving under the influence of…
3
Q
Việc chết sớm
A
Premature death
4
Q
Sự mất mùa
A
Harvest failure
5
Q
Tai nạn đường bộ
A
Road accident
6
Q
Hỗn loạn giao thông
A
Traffic chaos
7
Q
Tài sản
A
Property (n)
8
Q
Sự thành công trong kinh doanh
A
Business success
9
Q
Thành công về tài chính
A
Financial success
10
Q
Một cách tự động (adv)
A
Automatically (adv)
11
Q
Sự giảm sút
A
Decline (n)
12
Q
Sự thay đổi thái độ
A
Change of heart
13
Q
Ở mức đáng báo động
A
At an alarming rate
14
Q
Tìm kiếm
A
Seek (v)
15
Q
Tối ưu
A
Ultimate (adj)